expert statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expert statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expert statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expert statement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expert statement
* kinh tế
báo cáo giám định của chuyên gia
Từ liên quan
- expert
- expertly
- expertise
- expertness
- expert remark
- expert system
- expert viewer
- expert opinion
- expert witness
- expert capacity
- expert evidence
- expert listener
- expert's report
- expert statement
- expert valuation
- expert accountant
- expert consultant
- expertise contract
- experts group (eg)
- expert system (xps)
- expert system shell
- expert system software
- expert system generator
- expert on international trade
- expert's report order of the court
- expert's report by order of the court
- experts group on virtual terminal (egvt)
- experts group for command application environment (eg-cae)
- expert analysis system interface/interface management package (easi/imp)
- expert analysis system interface/picture analysis, correction and enhancement (easi/pace)