expert system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expert system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expert system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expert system.

Từ điển Anh Việt

  • expert system

    (Tech) hệ thống chuyên gia [máy điện toán]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expert system

    * kinh tế

    hệ chuyên gia

    * kỹ thuật

    chuộc tội

    hệ chuyên gia