expertness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expertness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expertness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expertness.
Từ điển Anh Việt
- expertness - /'ekspə:tnis/ - * danh từ - sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện - tài chuyên môn - sự hiểu biết về kỹ thuật 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- expertness - * kinh tế - sự thành thạo - sự tinh thông kỹ năng 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- expertness - skillfulness by virtue of possessing special knowledge - Synonyms: expertise 




