expert witness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expert witness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expert witness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expert witness.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expert witness

    * kinh tế

    chuyên gia chứng nhận

    người chứng chuyên gia

    người giám định (ở tòa án)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expert witness

    a witness who has knowledge not normally possessed by the average person concerning the topic that he is to testify about

    Antonyms: lay witness