lay witness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay witness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay witness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay witness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lay witness

    any witness who does not testify as an expert witness

    Antonyms: expert witness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).