lay-days nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay-days nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay-days giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay-days.

Từ điển Anh Việt

  • lay-days

    /'leideiz/

    * danh từ số nhiều

    (thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển)