layette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

layette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layette.

Từ điển Anh Việt

  • layette

    /lei'et/

    * danh từ

    tã lót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • layette

    kit consisting of a complete outfit (clothing and accessories) for a new baby