lay claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay claim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lay claim

    Similar:

    claim: demand as being one's due or property; assert one's right or title to

    He claimed his suitcases at the airline counter

    Mr. Smith claims special tax exemptions because he is a foreign resident

    Synonyms: arrogate

    Antonyms: forfeit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).