arrogate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrogate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrogate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrogate.
Từ điển Anh Việt
arrogate
/'ærougeit/
* ngoại động từ
yêu sách láo, đòi bậy
to arrogate something to oneself: yêu sách láo cho mình cái gì
nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrogate
make undue claims to having
Synonyms: assign
Similar:
claim: demand as being one's due or property; assert one's right or title to
He claimed his suitcases at the airline counter
Mr. Smith claims special tax exemptions because he is a foreign resident
Synonyms: lay claim
Antonyms: forfeit
assume: seize and take control without authority and possibly with force; take as one's right or possession
He assumed to himself the right to fill all positions in the town
he usurped my rights
She seized control of the throne after her husband died