lay-by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay-by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay-by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay-by.

Từ điển Anh Việt

  • lay-by

    /'leibai/

    * danh từ

    góc (thụt vào để) đổ xe (ở đường phố...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lay-by

    * kỹ thuật

    bến dừng

    điểm dừng

    điểm dừng xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet