lay days nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lay days nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay days giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay days.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lay days
* kinh tế
thời gian bốc dỡ
Từ liên quan
- lay
- layby
- layer
- layia
- layup
- lay in
- lay up
- lay-by
- lay-up
- laying
- layman
- layoff
- layout
- lay off
- lay out
- lay-off
- lay-out
- layered
- layette
- layoffs
- layover
- lay away
- lay days
- lay down
- lay edge
- lay into
- lay over
- lay time
- lay-days
- lay-mark
- lay-over
- layabout
- layerage
- layering
- laystall
- lay aback
- lay ahull
- lay aside
- lay claim
- lay lathe
- lay light
- lay ratio
- lay shaft
- lay under
- laying in
- laying on
- laying up
- layperson
- lay a line
- lay a wire