layerage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

layerage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layerage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layerage.

Từ điển Anh Việt

  • layerage

    /'leiəridʤ/

    * danh từ

    phương pháp chiết cành