proffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proffer.

Từ điển Anh Việt

  • proffer

    /proffer/

    * danh từ

    sự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời

    * ngoại động từ

    dâng, hiến, biếu; mời

    to proffer one's hand: đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proffer

    Similar:

    suggestion: a proposal offered for acceptance or rejection

    it was a suggestion we couldn't refuse

    Synonyms: proposition

    offer: present for acceptance or rejection

    She offered us all a cold drink