profanation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profanation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profanation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profanation.

Từ điển Anh Việt

  • profanation

    /profanation/

    * danh từ

    sự coi thường; sự xúc phạm, sự báng bổ (thần thánh)

    sự làm ô uế (vật thiêng liêng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • profanation

    blasphemous behavior; the act of depriving something of its sacred character

    desecration of the Holy Sabbath

    Synonyms: desecration, blasphemy, sacrilege

    degradation of something worthy of respect; cheapening