desecration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desecration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desecration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desecration.

Từ điển Anh Việt

  • desecration

    /,desi'kreiʃn/

    * danh từ

    sự mạo phạm (thánh vật), sự báng bổ (thần thánh), sự xúc phạm (thần thánh)

    sự dâng cho tà ma quỷ dữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desecration

    Similar:

    profanation: blasphemous behavior; the act of depriving something of its sacred character

    desecration of the Holy Sabbath

    Synonyms: blasphemy, sacrilege