profiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
profiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profiling.
Từ điển Anh Việt
profiling
* danh từ
sự gia công định hình; sự chép hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
profiling
* kỹ thuật
gia công định hình
sự định hình
sự mài định hình
sự tạo dạng
hóa học & vật liệu:
sự ghi mặt cắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
profiling
recording a person's behavior and analyzing psychological characteristics in order to predict or assess their ability in a certain sphere or to identify a particular group of people
Similar:
profile: write about
The author of this article profiles a famous painter
profile: represent in profile, by drawing or painting