profound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profound.

Từ điển Anh Việt

  • profound

    /profound/

    * tính từ

    sâu, thăm thẳm

    profound depths of the ocean: đáy sâu thẳm của đại dương

    sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý

    a man of profound learning: một người học vấn uyên thâm

    profound doctrimes: các học thuyết thâm thuý

    say (giấc ngủ...)

    rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)

    a profound bow: sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào

    sâu sắc, hết sức, hoàn toàn

    profound ignorance: sự ngu dốt hết chỗ nói

    to take a profound interest: hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc

    to simulate a profound indifference: làm ra vẻ hết sức thờ ơ

    a profound sigh: tiếng thở dài sườn sượt

    * danh từ

    (thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • profound

    showing intellectual penetration or emotional depth

    the differences are profound

    a profound insight

    a profound book

    a profound mind

    profound contempt

    profound regret

    Antonyms: superficial

    of the greatest intensity; complete

    a profound silence

    a state of profound shock

    coming from deep within one

    a profound sigh

    situated at or extending to great depth; too deep to have been sounded or plumbed

    the profound depths of the sea

    the dark unfathomed caves of ocean"-Thomas Gray

    unplumbed depths of the sea

    remote and unsounded caverns

    Synonyms: unfathomed, unplumbed, unsounded

    Similar:

    fundamental: far-reaching and thoroughgoing in effect especially on the nature of something

    the fundamental revolution in human values that has occurred

    the book underwent fundamental changes

    committed the fundamental error of confusing spending with extravagance

    profound social changes

    heavy: (of sleep) deep and complete

    a heavy sleep

    fell into a profound sleep

    a sound sleeper

    deep wakeless sleep

    Synonyms: sound, wakeless