unsounded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsounded.
Từ điển Anh Việt
unsounded
/' n'saundid/
* tính từ
không phát âm
không dò (sông, biển...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsounded
Similar:
profound: situated at or extending to great depth; too deep to have been sounded or plumbed
the profound depths of the sea
the dark unfathomed caves of ocean"-Thomas Gray
unplumbed depths of the sea
remote and unsounded caverns
Synonyms: unfathomed, unplumbed
silent: not made to sound
the silent `h' at the beginning of `honor'
in French certain letters are often unsounded