unfathomed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfathomed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfathomed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfathomed.

Từ điển Anh Việt

  • unfathomed

    /'ʌn'fæðəmd/

    * tính từ

    chưa dò (vực sâu, sông sâu...)

    chưa hiểu thấu (điều bí mật...)

    khó dò, khó hiểu (tính tình...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfathomed

    Similar:

    profound: situated at or extending to great depth; too deep to have been sounded or plumbed

    the profound depths of the sea

    the dark unfathomed caves of ocean"-Thomas Gray

    unplumbed depths of the sea

    remote and unsounded caverns

    Synonyms: unplumbed, unsounded