unplumbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unplumbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unplumbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unplumbed.

Từ điển Anh Việt

  • unplumbed

    /'ʌn'plʌmd/

    * tính từ

    không có dây dọi

    không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò

    (nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unplumbed

    Similar:

    profound: situated at or extending to great depth; too deep to have been sounded or plumbed

    the profound depths of the sea

    the dark unfathomed caves of ocean"-Thomas Gray

    unplumbed depths of the sea

    remote and unsounded caverns

    Synonyms: unfathomed, unsounded