superficial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
superficial
/,sju:pə'fiʃəl/
* tính từ
ở bề mặt
nông cạn, hời hợt, thiển cận
superficial knowledge: kiến thức nông cạn
vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)
superficial
ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superficial
concerned with or comprehending only what is apparent or obvious; not deep or penetrating emotionally or intellectually
superficial similarities
a superficial mind
his thinking was superficial and fuzzy
superficial knowledge
the superficial report didn't give the true picture
only superficial differences
Antonyms: profound
of, affecting, or being on or near the surface
superficial measurements
the superficial area of the wall
a superficial wound
of little substance or significance
a few superficial editorial changes
only trivial objections
Synonyms: trivial