profanely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
profanely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profanely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profanely.
Từ điển Anh Việt
profanely
* phó từ
(thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục
xúc phạm; làm ô uế, tục tựu
thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
profanely
with curses
muttering profanely
in an irreverent or profane manner
he kept wondering profanely why everything bad happened to him