pric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pric.

Từ điển Anh Việt

  • Pric

    e/earning ratio

    (Econ) Tỷ lệ giá / Lợi tức (tỷ lệ P/E)

    + Tỷ số của giá môt cổ phiếu bình thường đối với mỗi cổ phiếu bình thường.