priced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priced.

Từ điển Anh Việt

  • priced

    /praist/

    * tính từ

    có giá, có đề giá

    priced catalogue: bản kê mẫu hàng có đề giá