pricket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pricket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pricket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pricket.

Từ điển Anh Việt

  • pricket

    /'prickit/

    * danh từ

    (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)

    pricket's sister: hoẵng cái non (hơn 1 năm)

    cái que nhọn để cắm nến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pricket

    a sharp metal spike to hold a candle

    male deer in his second year