price index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
price index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price index.
Từ điển Anh Việt
Price index
(Econ) Chỉ số giá.
+ Một số chỉ số cho thấy giá của một tập hợp hàng hoá đã thay đổi thế nào từ một thời kỳ nào đó tới thời kỳ tiếp theo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
price index
an index that traces the relative changes in the price of an individual good (or a market basket of goods) over time
Synonyms: price level
Từ liên quan
- price
- priced
- pricer
- pricey
- price bid
- price cut
- price gap
- price tag
- price war
- price-tag
- priceable
- priceless
- price card
- price hike
- price idea
- price lead
- price line
- price list
- price loco
- price mark
- price ring
- price rise
- price-boom
- price-list
- price-push
- price-ring
- price-wave
- priceyness
- price boost
- price floor
- price haven
- price index
- price label
- price level
- price limit
- price maker
- price mixed
- price range
- price scale
- price swing
- price taker
- price terms
- price-index
- pricelessly
- price accord
- price agency
- price cartel
- price change
- price clause
- price effect