price-wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

price-wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price-wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price-wave.

Từ điển Anh Việt

  • price-wave

    /'praisweiv/

    * danh từ

    sự dao động giá cả