price war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
price war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price war.
Từ điển Anh Việt
price war
* danh từ
chiến tranh giá cả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
price war
* kinh tế
chiến tranh giá cả
cuộc chiến giảm giá
* kỹ thuật
toán & tin:
cuộc chiến giá cả
cuộc chiến về giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
price war
intense competition in which competitors cut retail prices to gain business
Synonyms: price competition
Từ liên quan
- price
- priced
- pricer
- pricey
- price bid
- price cut
- price gap
- price tag
- price war
- price-tag
- priceable
- priceless
- price card
- price hike
- price idea
- price lead
- price line
- price list
- price loco
- price mark
- price ring
- price rise
- price-boom
- price-list
- price-push
- price-ring
- price-wave
- priceyness
- price boost
- price floor
- price haven
- price index
- price label
- price level
- price limit
- price maker
- price mixed
- price range
- price scale
- price swing
- price taker
- price terms
- price-index
- pricelessly
- price accord
- price agency
- price cartel
- price change
- price clause
- price effect