price competition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

price competition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price competition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price competition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • price competition

    * kinh tế

    cạnh tranh giá cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • price competition

    Similar:

    price war: intense competition in which competitors cut retail prices to gain business