price-list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
price-list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price-list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price-list.
Từ điển Anh Việt
price-list
/'prais,kʌrənt/ (price-list) /'praislist/
list)
/'praislist/
* danh từ
(thương nghiệp) bảng giá (hiện hành)