price maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

price maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price maker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • price maker

    * kinh tế

    người (quyết) định giá