price floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

price floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price floor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • price floor

    floor below which prices are not allowed to fall

    the government used price supports to maintain the price floor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).