price level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

price level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price level.

Từ điển Anh Việt

  • price level

    * danh từ

    mức giá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • price level

    * kinh tế

    mức giá cả

    mức vật giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • price level

    Similar:

    price index: an index that traces the relative changes in the price of an individual good (or a market basket of goods) over time