price range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

price range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • price range

    * kinh tế

    bậc giá

    khung giá

    phạm vi giá cả

    thang giá

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khoảng giá