priceless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priceless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priceless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priceless.

Từ điển Anh Việt

  • priceless

    /praislis/

    * tính từ

    vô giá; không định giá được

    (từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch

    a priceless old fellow: lão dớ dẩn, nực cười

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • priceless

    Similar:

    invaluable: having incalculable monetary, intellectual, or spiritual worth