invaluable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invaluable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invaluable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invaluable.
Từ điển Anh Việt
invaluable
/in'væljuəbl/
* tính từ
vô giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invaluable
having incalculable monetary, intellectual, or spiritual worth
Synonyms: priceless