pricelessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pricelessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pricelessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pricelessness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pricelessness
Similar:
invaluableness: the positive quality of being precious and beyond value
Synonyms: preciousness, valuableness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).