preciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preciousness.

Từ điển Anh Việt

  • preciousness

    /'preʃəsnis/

    * danh từ

    tính quý, tính quý giá, tính quý báu

    tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các

Từ điển Anh Anh - Wordnet