costliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

costliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costliness.

Từ điển Anh Việt

  • costliness

    /'kɔstlinis/

    * danh từ

    sự đắt tiền, sự quý giá

    sự hao tiền tốn của; sự tai hại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • costliness

    the quality possessed by something with a great price or value

    Synonyms: dearness, preciousness