dearness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dearness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dearness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dearness.

Từ điển Anh Việt

  • dearness

    /'diənis/

    * danh từ

    sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu

    sự đắt đỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dearness

    Similar:

    costliness: the quality possessed by something with a great price or value

    Synonyms: preciousness