price limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

price limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm price limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của price limit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • price limit

    * kinh tế

    giá cao nhất (của bên mua)

    giá thấp nhất (của bên bán)

    giới hạn giá cả

    giới hạn về giá

    hạn mức giá