prick up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prick up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prick up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prick up.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- prick
- pricker
- pricket
- prickle
- prickly
- prick up
- pricking
- prickling
- prick-ears
- prick-eared
- prickleback
- prickliness
- prickly ash
- prickteaser
- prickle cell
- prickle-cell
- prickle-weed
- prickly heat
- prickly pear
- prickly pine
- prickly poppy
- prickly-leafed
- prickly-leaved
- prickly lettuce
- prickly-edged leaf
- prickly pear cactus
- prickly shield fern
- prickly custard apple
- prickly-seeded spinach