prick-eared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prick-eared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prick-eared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prick-eared.

Từ điển Anh Việt

  • prick-eared

    /'prik'iəd/

    * tính từ

    có tai vểnh (chó...)