prickliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prickliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prickliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prickliness.
Từ điển Anh Việt
prickliness
* danh từ
cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói
tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prickliness
the quality of being covered with prickly thorns or spines
Synonyms: bristliness, spininess, thorniness