prickling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prickling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prickling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prickling.

Từ điển Anh Việt

  • prickling

    * danh từ

    cảm giác kiến bò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prickling

    a somatic sensation as from many tiny prickles

    Synonyms: tingle, tingling

    Similar:

    prickle: cause a prickling sensation

    Synonyms: prick

    tingle: cause a stinging or tingling sensation

    Synonyms: prickle

    prickle: make a small hole into, as with a needle or a thorn

    The nurse pricked my finger to get a small blood sample

    Synonyms: prick