tingling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tingling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tingling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tingling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tingling

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng đau nhói dây thần kinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tingling

    Similar:

    prickling: a somatic sensation as from many tiny prickles

    Synonyms: tingle

    tingle: cause a stinging or tingling sensation

    Synonyms: prickle

    tickling: exciting by touching lightly so as to cause laughter or twitching movements

    Synonyms: titillating