tingling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tingling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tingling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tingling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tingling
* kỹ thuật
y học:
chứng đau nhói dây thần kinh