titillating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titillating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titillating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titillating.
Từ điển Anh Việt
titillating
* tính từ
kích thích, kích động
buồn cười, mắc cười
Từ điển Anh Anh - Wordnet
titillating
pleasantly and superficially exciting
Similar:
tickle: touch (a body part) lightly so as to excite the surface nerves and cause uneasiness, laughter, or spasmodic movements
Synonyms: titillate, vellicate
titillate: excite pleasurably or erotically
A titillating story appeared in the usually conservative magazine
erotic: giving sexual pleasure; sexually arousing
tickling: exciting by touching lightly so as to cause laughter or twitching movements
Synonyms: tingling