vellicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vellicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vellicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vellicate.

Từ điển Anh Việt

  • vellicate

    * động từ

    cù, véo

    co giật, máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vellicate

    Similar:

    tickle: touch (a body part) lightly so as to excite the surface nerves and cause uneasiness, laughter, or spasmodic movements

    Synonyms: titillate

    pinch: irritate as if by a nip, pinch, or tear

    smooth surfaces can vellicate the teeth

    the pain is as if sharp points pinch your back