pricking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pricking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pricking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pricking.

Từ điển Anh Việt

  • pricking

    /'prikiɳ/

    * danh từ

    sự châm, sự chích, sự chọc

    cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói

    sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pricking

    Similar:

    prick: the act of puncturing with a small point

    he gave the balloon a small prick

    prickle: make a small hole into, as with a needle or a thorn

    The nurse pricked my finger to get a small blood sample

    Synonyms: prick

    prick: cause a stinging pain

    The needle pricked his skin

    Synonyms: sting, twinge

    prick up: raise

    The dog pricked up his ears

    Synonyms: prick, cock up

    goad: stab or urge on as if with a pointed stick

    Synonyms: prick

    prickle: cause a prickling sensation

    Synonyms: prick

    prick: to cause a sharp emotional pain

    The thought of her unhappiness pricked his conscience

    sting: deliver a sting to

    A bee stung my arm yesterday

    Synonyms: bite, prick