pricing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pricing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pricing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pricing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pricing

    the evaluation of something in terms of its price

    Similar:

    price: determine the price of

    The grocer priced his wares high

    price: ascertain or learn the price of

    Have you priced personal computers lately?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).